Hình ảnh
|
Thông số
MẠNG
Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
3G | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 |
4G | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 13(700), 17(700), 20(800) |
Tốc độ | HSPA, LTE |
GPRS | Có |
EDGE | Có |
RA MẮT
Ra mắt | Tháng 06 năm 2014 |
Ngày có hàng | 2014-10-24 |
THÂN MÁY
Kích thước | 128 x 90.3 x 9.3 mm |
Trọng lượng | 196 g |
SIM | Nano-Sim |
MÀN HÌNH
Loại | Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu |
Kích thước | 1440 x 1440 pixels, 4.5 inches, 453 ppi |
Độ phân giải | 4.5 inches (~56.5% screen-to-body ratio) |
Cảm ứng đa điểm | Có |
Kính bảo vệ | Corning Gorilla Glass |
- Cảm ứng đa điểm (lên đến 10 ngón tay) - Tích hợp bàn phím cứng - Bàn phím tích hợp cảm ứng điện dung |
NỀN TẢNG
Hệ điều hành | BlackBerry OS v10 |
Chipset | Qualcomm MSM8974AA Snapdragon 801 |
Bộ xử lý (CPU) | Quad-core 2.26 GHz Krait 400 |
GPU | Adreno 330 |
BỘ NHỚ
Bộ nhớ trong | 32GB, 3 GB RAM |
Khe cắm thẻ nhớ | microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 128GB |
MÁY ẢNH
Camera chính | 13 MP, 4128 x 3096 pixels, OIS, autofocus, LED flash |
Đặc điểm | Geo-tagging, nhận diện khuôn mặt, HDR |
Quay phim | 1080p@60fps |
Camera phụ | 2.0 MP, 720p |
ÂM THANH
Kiểu chuông | Báo rung, nhạc chuông MP3 |
Jack audio 3.5mm | Có |
CỔNG GIAO TIẾP
WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth | v4.0, A2DP, LE |
Định vị toàn cầu (GPS) | Hỗ trợ A-GPS và GLONASS |
NFC | Có |
Hồng ngoại | Không |
Radio | FM radio với RDS |
USB | microUSB v2.0 (SlimPort) |
ĐẶC ĐIỂM
Cảm biến | Gia tốc, ánh sáng, con quay hồi chuyển, la bàn số |
Tin nhắn | SMS, MMS, Email, Push Email, IM, BBM 6 |
Trình duyệt | HTML5 |
Java | Có, MIDP 2.1 |
- BlackBerry Assistant - BlackBerry maps - Lịch tổ chức - Xem văn bản - Xem / Chỉnh sửa hình ảnh - Chỉnh sửa video - Nghe nhạc MP3/WMA/WAV/eAAC+/FlAC - Xem video DivX/XviD/MP4/WMV/H.263/H.264 - Ghi âm / Quay số bằng giọng nói - Nhập liệu đoán trước từ |
PIN
Pin chuẩn | Li-Ion 3450 mAh |
Chờ | Lên đến 432 giờ (2G) / 444 giờ (3G) |
Đàm thoại | Lên đến 18 giờ (2G) / 23 giờ (3G) Nghe nhạc lên đến 84 giờ |